TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản tuyên ngôn

bản tuyên ngôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời tuyên bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản kê khai hàng hóa chđ trên tàu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bản tuyên ngôn

Manifest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deklarierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Manifest des Kommunistischen Partei

Tuyên ngôn Đảng cộng sản; 2. (thương mại) bản kê khai hàng hóa chđ trên tàu (để nộp s<3 thuể quan).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Manifest verfassen

soạn một bản tuyên ngôn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manifest /n -es, -e/

1. bản tuyên ngôn; das Manifest des Kommunistischen Partei Tuyên ngôn Đảng cộng sản; 2. (thương mại) bản kê khai hàng hóa chđ trên tàu (để nộp s< 3 thuể quan).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manifest /das; -[e]s, -e/

bản tuyên ngôn;

soạn một bản tuyên ngôn. : ein Manifest verfassen

Deklarierung /die; -, -en/

lời tuyên bô' ; bản tuyên ngôn;