Việt
bản tuyên ngôn
lời tuyên bô'
bản kê khai hàng hóa chđ trên tàu .
Đức
Manifest
Deklarierung
das Manifest des Kommunistischen Partei
Tuyên ngôn Đảng cộng sản; 2. (thương mại) bản kê khai hàng hóa chđ trên tàu (để nộp s<3 thuể quan).
ein Manifest verfassen
soạn một bản tuyên ngôn.
Manifest /n -es, -e/
1. bản tuyên ngôn; das Manifest des Kommunistischen Partei Tuyên ngôn Đảng cộng sản; 2. (thương mại) bản kê khai hàng hóa chđ trên tàu (để nộp s< 3 thuể quan).
Manifest /das; -[e]s, -e/
bản tuyên ngôn;
soạn một bản tuyên ngôn. : ein Manifest verfassen
Deklarierung /die; -, -en/
lời tuyên bô' ; bản tuyên ngôn;