Việt
sự tuyên bố
sự tuyên cáo
sự ra thông báo
lời tuyên bô'
bản tuyên ngôn
sự khai thuế
tờ khai
mẫu giấy khai
Đức
Deklarierung
Deklarierung /die; -, -en/
sự tuyên bố; sự tuyên cáo; sự ra thông báo;
lời tuyên bô' ; bản tuyên ngôn;
sự khai thuế;
tờ khai (hàng, thuế V V ); mẫu giấy khai;