Việt
biểu lộ
biểu hiện
biểu thị
tò rõ
ý kiến
lòi phát biểu
lòi nhận xét
Đức
Äußerung
Äußerung /f =, -en/
1. [sự] biểu lộ, biểu hiện, biểu thị, tò rõ; 2. ý kiến, lòi phát biểu, lòi nhận xét;