Wahrzeichen /das/
biểu tượng;
vật tượng trưng;
Versinnbildlichung /die; -, -en/
biểu tượng;
vật tượng trưng;
Sinnbiid /das/
vật tượng trưng;
biểu tượng;
biểu hiệu (Symbol);
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
hình tượng;
hình vẽ;
vật tượng trưng;
Symbol /[zYm'bo:l], das; -s, -e/
vật tượng trưng;
biểu hiện;
biểu tượng (Sinnbild) (Fachspr ) ký hiệu (Formelzeichen, Zeichen);