Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
thân hình;
hình dáng;
đường nét;
dáng người (Körperform);
sie hat eine tolle Figur : CÔ ta có thân hỉnh rất đẹp eine gute Figur machen/abgeben : tạo ấn tượng tốt.
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
hình tượng;
hình vẽ;
vật tượng trưng;
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
quân cờ;
con cờ;
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
hình;
hình dạng (hình học);
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
hình ảnh;
hình vẽ minh họa trong sách báo;
tạp chí;
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
người;
nhân vật;
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
nhân vật trong tác phẩm văn học hay kịch nghệ;
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
vũ hình;
hình múa;
hình nhảy;
hình bay;
kiểu bay;
trò nhào lộn (trong điệu nhảy, trượt băng nghệ thuật );
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
(Musik) âm hình;
hình nhịp điệu 1;
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
(Sprachw ) hình thái tu từ;