Việt
sự tượng trưng
biểu tượng
vật tượng trưng
tượng trưng hóa.
Đức
Versinnbildlichung
Versuinbildung
Versinnbildlichung,Versuinbildung /f =, -en/
f sự] tượng trưng hóa.
Versinnbildlichung /die; -, -en/
sự tượng trưng;
biểu tượng; vật tượng trưng;