Việt
sự tượng trưng
sự tiêụ biểu
sự hiện thân
sự tiêu biểu
sự biểu hiện
Anh
figurate
Đức
Versinnbildlichung
Repräsentanz
Verkörperung
sự tượng trưng, sự biểu hiện
Versinnbildlichung /die; -, -en/
sự tượng trưng;
Repräsentanz /[reprezen'tants], die; -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) sự tiêụ biểu; sự tượng trưng;
Verkörperung /die; -, -en/
sự hiện thân; sự tiêu biểu; sự tượng trưng;
figurate /cơ khí & công trình/
figurate /toán & tin/