TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hiện thân

sự hiện thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đầu thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hiện thân

Inkarnation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seelenwanderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischwerdung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkörperung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkarnation /[inkarna'tsio:n], die; -, -en/

(Rel ) sự hiện thân; sự hóa thân (Fleischwer dung, Menschwerdung);

Seelenwanderung /die (bes. indische Religionen)/

sự hiện thân; sự đầu thai (Reinkarnation);

Fleischwerdung /die (selten)/

sự hóa thân; sự hiện thân (Menschwerdung);

Inkarnation /[inkarna'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự biểu hiện; sự thể hiện; sự hiện thân (Verkörperung);

Verkörperung /die; -, -en/

sự hiện thân; sự tiêu biểu; sự tượng trưng;