Việt
biểu hiệu
biểu tượng
Chứng cớ
chứng từ
chứng thực hiển nhiên
rõ ràng minh bạch
vết tích
dấu tích
dấu vết
dấu hiệu
bằng chứng
chứng minh
minh thị
hiển thị
dùng chứng cớ bảo đảm.
vật tượng trưng
Anh
emblem
evidence
Đức
Emblem
Sinnbild
Symbol
Kennzeichen
Zeichen
Sinnbiid
Sinnbiid /das/
vật tượng trưng; biểu tượng; biểu hiệu (Symbol);
Biểu hiệu, biểu tượng
(1) Chứng cớ, chứng từ, chứng thực hiển nhiên, rõ ràng minh bạch, (2) vết tích, dấu tích, dấu vết, dấu hiệu, biểu hiệu, (3) bằng chứng, chứng minh, minh thị, hiển thị, dùng chứng cớ bảo đảm.
Emblem n, Sinnbild n, Symbol n, Kennzeichen n, Zeichen n biểu lộ ausdrucken vt, sich herausstellen, sich zeigen, äußern vt, bezeigen vt, an den Tag legen, sich äußern; sự biểu hiệuAusdruck m, Äußerung f