TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng thực hiển nhiên

Chứng cớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thực hiển nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rõ ràng minh bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vết tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấu tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấu vết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bằng chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiển thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dùng chứng cớ bảo đảm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chứng thực hiển nhiên

evidence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

evidence

(1) Chứng cớ, chứng từ, chứng thực hiển nhiên, rõ ràng minh bạch, (2) vết tích, dấu tích, dấu vết, dấu hiệu, biểu hiệu, (3) bằng chứng, chứng minh, minh thị, hiển thị, dùng chứng cớ bảo đảm.