Việt
minh thị
Chứng cớ
chứng từ
chứng thực hiển nhiên
rõ ràng minh bạch
vết tích
dấu tích
dấu vết
dấu hiệu
biểu hiệu
bằng chứng
chứng minh
hiển thị
dùng chứng cớ bảo đảm.
Anh
clearly
explicitly
evidence
(1) Chứng cớ, chứng từ, chứng thực hiển nhiên, rõ ràng minh bạch, (2) vết tích, dấu tích, dấu vết, dấu hiệu, biểu hiệu, (3) bằng chứng, chứng minh, minh thị, hiển thị, dùng chứng cớ bảo đảm.
clearly, explicitly