Schein /[Jain], der; -[e]s, -e/
giấy chứng nhận;
chứng từ;
chứng chỉ (Bescheinigung);
giấy chứng nhận đã hết hạn. : der Schein ist abgelaufen
Dokument /[doku'ment], das; -[e]s, -e/
văn kiện;
tài liệu;
giấy tờ;
công văn;
hồ sơ;
tư liệu;
chứng từ (Urkunde, amtliches Schriftstück);
Beleg /[ba'le:k], der; -[e]s, -e/
bằng chứng;
tài liệu;
tờ biên lai;
hóa đơn tài chính;
chứng chỉ;
chứng từ;
chứng thư (Beweisstück);
sắp xếp, đóng tập các chứng từ. : Belege abheften
Schriftstück /das/
bản viết tay;
văn kiện;
tài liệu;
công văn;
văn bản;
chứng thư;
chứng từ;
giấy tờ;
giấy má;