Bon /[borj, bõ:], der; -s, -s/
phiếu thu;
biên lai;
Warrant /[va'rant, ’vorant, engl.: ’woront], der; -s, -s (Wirtsch.)/
biên lai;
giấy chứng nhận;
Schein /[Jain], der; -[e]s, -e/
giấy biên nhận;
biên lai;
Quittung /die; -en/
biên lai;
giấy biên nhận;
hóa đơn (Empfangsbescheinigung, - bestätigung);
Voucher /[engl.: vaotja], das od. der; -s, -[s] (Touristik)/
phiếu chứng nhận đã trả tiền trước;
giấy biên nhận;
biên lai;
Faktur /[fak'tuir], die; -, -en (Kaufmannsspr. veraltend)/
hóa đơn;
phiếu giao hàng;
biên lai;
bảng kê hàng gửi (Lieferschein);
Bescheinigung /die; -, -en/
giấy chứng nhận;
bản xác nhận;
chứng thư;
chứng chỉ;
biên nhận;
biên lai (Beleg, Attest, Nachweis, Quittung, Schein);
làm giấy xác nhận (về việc gì). : eine Bescheinigung (über etw.) ausstellen