Việt
biên nhận
giấy chứng nhận
bản xác nhận
chứng thư
chứng chỉ
biên lai
Anh
invoice
recei
Đức
Bestätigung
Empfangsschein
anerkennen
Bescheinigung
eine Bescheinigung (über etw.) ausstellen
làm giấy xác nhận (về việc gì).
Bescheinigung /die; -, -en/
giấy chứng nhận; bản xác nhận; chứng thư; chứng chỉ; biên nhận; biên lai (Beleg, Attest, Nachweis, Quittung, Schein);
làm giấy xác nhận (về việc gì). : eine Bescheinigung (über etw.) ausstellen
Biên nhận
invoice /toán & tin/
Bestätigung f, Empfangsschein m; anerkennen vt biên niên Jahrbuch n, Jahresübersicht f; biên nhận sử Chronik f