TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bon

séc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh chi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vú em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ gia sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiếu để lấy thức ăn hay thức uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiếu thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bon

Bon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bon /ne, die; -, -n (veraltet)/

vú em; người giữ trẻ; nữ gia sư (Kindermädchen, Erzie herin);

Bon /[borj, bõ:], der; -s, -s/

phiếu để lấy thức ăn hay thức uống;

Bon /[borj, bõ:], der; -s, -s/

phiếu thu; biên lai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bon /m -s, -s/

séc, hóa đơn, lệnh chi.