Việt
VÚ em
người giữ trẻ
nữ gia sư
người vú nuôi
người nuôi trẻ
nhũ mẫu
u già
bảo mẫu
Đức
.
Bon
Am
Kmdermädchen
Kmdermädchen /n -s, =/
nhũ mẫu, vú em, u già, bảo mẫu; Kmder
Bon /ne, die; -, -n (veraltet)/
vú em; người giữ trẻ; nữ gia sư (Kindermädchen, Erzie herin);
Am /me, die; -, -n/
người vú nuôi; vú em; người nuôi trẻ (Kinderfrau);
1)X. VÚ (
2).