TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhũ mẫu

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũ mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô bảo mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụ vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà quản gia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vú em

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhũ mẫu

Wärterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bonne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kmdermädchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärterin /í =, -nen/

í 1. [bà, cô, chị] quét dọn; 2.nhũ mẫu, cô bảo mẫu; nữ vệ sinh viên, nữ cứu thương, nữ ỵ tá, nữ hộ lí.

Bonne /í =, -n/

mụ vú, nhũ mẫu, bà quản gia.

Kmdermädchen /n -s, =/

nhũ mẫu, vú em, u già, bảo mẫu; Kmder