Việt
quét dọn
nhũ mẫu
cô bảo mẫu
mụ vú
bà quản gia.
vú em
u già
bảo mẫu
Đức
Wärterin
Bonne
Kmdermädchen
Wärterin /í =, -nen/
í 1. [bà, cô, chị] quét dọn; 2.nhũ mẫu, cô bảo mẫu; nữ vệ sinh viên, nữ cứu thương, nữ ỵ tá, nữ hộ lí.
Bonne /í =, -n/
mụ vú, nhũ mẫu, bà quản gia.
Kmdermädchen /n -s, =/
nhũ mẫu, vú em, u già, bảo mẫu; Kmder