Việt
cô bảo mẫu
cô nuôi dạy
quét dọn
nhũ mẫu
người trông trẻ
Đức
Heimin
Wärterin
Nurse
Nurse /[ncers, engl.: no:s], die; -, -s [ na:siz] u. -n [ncersn]/
(veraltend) người trông trẻ; cô bảo mẫu (Kinderpflegerin);
Heimin /f =, -nen/
cô bảo mẫu, cô nuôi dạy; Heim
Wärterin /í =, -nen/
í 1. [bà, cô, chị] quét dọn; 2.nhũ mẫu, cô bảo mẫu; nữ vệ sinh viên, nữ cứu thương, nữ ỵ tá, nữ hộ lí.