Wärterin /die; -, -nen/
người canh gác;
quản ngục;
der Wärter brachte den Gefangenen in seine Zelle : quản ngục dưa người tù vào xà lim.
Wärterin /die; -, -nen/
người sàn sóc;
người chăm nom;
hộ lý;
der Wärter füttert die Affen : người coi chuồng cho những con khỉ ăn.