TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wärterin

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũ mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô bảo mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sàn sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wärterin

Wärterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wärter brachte den Gefangenen in seine Zelle

quản ngục dưa người tù vào xà lim.

der Wärter füttert die Affen

người coi chuồng cho những con khỉ ăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärterin /die; -, -nen/

người canh gác; quản ngục;

der Wärter brachte den Gefangenen in seine Zelle : quản ngục dưa người tù vào xà lim.

Wärterin /die; -, -nen/

người sàn sóc; người chăm nom; hộ lý;

der Wärter füttert die Affen : người coi chuồng cho những con khỉ ăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärterin /í =, -nen/

í 1. [bà, cô, chị] quét dọn; 2.nhũ mẫu, cô bảo mẫu; nữ vệ sinh viên, nữ cứu thương, nữ ỵ tá, nữ hộ lí.