TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chăm nom

người sàn sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người coi sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà quét dọn trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người chăm nom

Wärterin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gäumer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufwartung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wärter füttert die Affen

người coi chuồng cho những con khỉ ăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärterin /die; -, -nen/

người sàn sóc; người chăm nom; hộ lý;

người coi chuồng cho những con khỉ ăn. : der Wärter füttert die Affen

Gäumer /der, -s, - (Schweiz.)/

người chăm nom; người quản lý; người coi sóc (Hüter);

Aufwartung /die; -, -en/

(landsch ) bà quét dọn trong nhà; người giúp việc; người chăm nom (Auf wartefrau);