Wärterin /die; -, -nen/
người sàn sóc;
người chăm nom;
hộ lý;
người coi chuồng cho những con khỉ ăn. : der Wärter füttert die Affen
Gäumer /der, -s, - (Schweiz.)/
người chăm nom;
người quản lý;
người coi sóc (Hüter);
Aufwartung /die; -, -en/
(landsch ) bà quét dọn trong nhà;
người giúp việc;
người chăm nom (Auf wartefrau);