Aufwartung /die; -, -en/
(veraltet) sự phục vụ (das Bedienen);
Aufwartung /die; -, -en/
(landsch ) sự quét dọn trong nhà;
sự làm sạch;
sự iau dọn;
Aufwartung /die; -, -en/
(landsch ) bà quét dọn trong nhà;
người giúp việc;
người chăm nom (Auf wartefrau);
Aufwartung /die; -, -en/
(geh , veraltet) sự thăm viếng ra mắt;
sự thăm viếng vì phép xã giao (Höflichkeitsbesuch);