TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufwartung

bà quét dọn trong nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viếng thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quét dọn trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự iau dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăm viếng ra mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăm viếng vì phép xã giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufwartung

Aufwartung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufwartung /die; -, -en/

(veraltet) sự phục vụ (das Bedienen);

Aufwartung /die; -, -en/

(landsch ) sự quét dọn trong nhà; sự làm sạch; sự iau dọn;

Aufwartung /die; -, -en/

(landsch ) bà quét dọn trong nhà; người giúp việc; người chăm nom (Auf wartefrau);

Aufwartung /die; -, -en/

(geh , veraltet) sự thăm viếng ra mắt; sự thăm viếng vì phép xã giao (Höflichkeitsbesuch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufwartung /f =, -en/

1. [sự] phục vụ; 2. bà quét dọn trong nhà; 3. [sự] thăm, viếng thăm, thăm hỏi;