Việt
sự thăm viếng ra mắt
sự thăm viếng vì phép xã giao
Đức
Aufwartung
Aufwartung /die; -, -en/
(geh , veraltet) sự thăm viếng ra mắt; sự thăm viếng vì phép xã giao (Höflichkeitsbesuch);