Faktlira /f =, -ren (thương mại)/
cái] hóa đơn, đơn hàng.
Bon /m -s, -s/
séc, hóa đơn, lệnh chi.
Belegschein /m, -(e)s, -e/
chứng từ, hóa đơn, biên lai.
Beztigsschein /m -(e)s,/
1. phiéu (nhận hàng); 2. hóa đơn, biên lai, phái lai.
Konnossement /n -(e)s, -e/
hóa đơn, giấy phép chỏ hàng, giấy biên nhận hàng (chỏ bằng đưòng biển).
Warenbegleitschein /m-(e)s, -e/
cái] hóa đơn, phiéu xuất hàng, phiếu trớ hàng, vận đơn; Waren
-punktschein /m -(e)s, -e/
hóa đơn, phiếu xuất hàng, phiếu chỏ hàng, vận đơn; -
Lieferschein /m -(e)s, -e (thương mại)/
cái] hóa đơn, phiếu xuất hàng, phiếu chổ hàng, vận đơn; Liefer
Ladeschein /m -(e)s, -e (đưông sắt)/
hóa đơn, phiếu xuất hàng, phiếu tồn kho, phiếu chỏ hàng; (hàng hải) phiếu chỏ hàng trên tàu; Lade
Quittung /f =, -en/
1. biên lai, giấy biên nhận, hóa đơn, phái lai; 2. [sự] thanh toán, trả tiền.