Việt
vận đơn
hóa đơn
giấy phép chỏ hàng
giấy biên nhận hàng .
vận dờn tàu biển
Anh
bill of lading
Đức
Konnossement
Konnossement /[konoso'ment], das; -[e]s, -e (Seew.)/
vận dờn tàu biển (Frachtbrief);
Konnossement /n -(e)s, -e/
hóa đơn, giấy phép chỏ hàng, giấy biên nhận hàng (chỏ bằng đưòng biển).
Konnossement /nt/D_KHÍ, VT_THUỶ/
[EN] bill of lading
[VI] vận đơn