TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiếu tính tiền

phiếu tính tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phiếu tính tiền

Zeche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine große Zeche machen

ăn uống khá nhiều, đánh chén lú bù

die Zeche prellen (ugs.)

không chịu trả tiền ăn uống, ăn quịt

die Zeche bezahlen müssen (ugs.)

phải gánh chịu hậu quả, phải trả giá.

die Rechnung bezahlen

thanh toán hóa đan-, die Rechnung [für etw.] bezahlen müssen: phải trả giá, phải chịu hậu quả (cho điều gỉ)

die Rechnung ohne den Wirt machen

thất bại bởi vì không có sự đồng ý của người có liên quan

[mit jmdm.] eine [alte] Rechnung begleichen

tính sổ (với ai)

etw. kommt/geht auf jmds. Rechnung

điều gì được tính cho ai, đo ai trả tiền

etw. auf seine Rechnung nehmen

nhận trách nhiệm về điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeche /die; -n/

phiếu tính tiền (trong tiệm ăn, quán rượu V V );

ăn uống khá nhiều, đánh chén lú bù : eine große Zeche machen không chịu trả tiền ăn uống, ăn quịt : die Zeche prellen (ugs.) phải gánh chịu hậu quả, phải trả giá. : die Zeche bezahlen müssen (ugs.)

Rechnung /die; -, -en/

phiếu tính tiền; hóa đơn;

thanh toán hóa đan-, die Rechnung [für etw.] bezahlen müssen: phải trả giá, phải chịu hậu quả (cho điều gỉ) : die Rechnung bezahlen thất bại bởi vì không có sự đồng ý của người có liên quan : die Rechnung ohne den Wirt machen tính sổ (với ai) : [mit jmdm.] eine [alte] Rechnung begleichen điều gì được tính cho ai, đo ai trả tiền : etw. kommt/geht auf jmds. Rechnung nhận trách nhiệm về điều gì. : etw. auf seine Rechnung nehmen