Việt
thử pháp
bút pháp
vẻ độc đao.
hóa đơn
phiếu giao hàng
biên lai
bảng kê hàng gửi
Đức
Faktur
Faktur /[fak'tuir], die; -, -en (Kaufmannsspr. veraltend)/
hóa đơn; phiếu giao hàng; biên lai; bảng kê hàng gửi (Lieferschein);
Faktur /f =, -en (nghệ thuật)/
thử pháp, bút pháp, vẻ độc đao.