Việt
hóa đơn
phiéu xuất hàng
phiếu trớ hàng
vận đơn
Đức
Warenbegleitschein
Warenbegleitschein /m-(e)s, -e/
cái] hóa đơn, phiéu xuất hàng, phiếu trớ hàng, vận đơn; Waren