Việt
hoá đơn
hóa đơn
danh đơn hàng gửi
chuyển hàng gửi
giấy biên nhận
kt. giấy biên nhận
hoá đơn // làm hoá đơn
Anh
invoice
Đức
Rechnung
Hoá đơn của người bán hàng gửi cho người mua hàng. Hoá đơn liệt kê số thứ tự hàng mua cũng như vật gì đã bán, số lượng, đơn giá, tổng số tiền và điều khoản thanh toán.
: [TM] hóa đơn. - invoice book - tập bàn sao hóa đơn. - proforma invoice - hóa dơn tạm. - shipping invoice - hóa đơn gừi hàng,
kt. giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn
Invoice
Hóa đơn
invoice /toán & tin/
o danh đơn hàng gửi (có giá và phí vận chuyển); hóa đơn; chuyển hàng gửi
§ shipping invoice : danh đơn hàng gửi theo tàu