abbezahlen /vt/
trả tiền;
entrichten /vt/
nộp (tiền), trả tiền (thuế...); j-m seinen Dank entrichten cảm tạ, cảm ơn (ai).
drauflegen /vt/
đặt lên, trả tiền; xem draufzah len.
lohnen /vt/
1. (j-m) thương; tặng thương, ban thương; 2. trả tiền, thanh toán; trả lương;
Einzahlung /f =, -en/
sự] trả tiền, nộp tiền, chồng tiền; [món, khoản] tiền trả, tiền nộp; thanh toán.
Erlegung II /f =, -en (tài chính)/
sự] trả tiền, đóng tiền, nộp tiền.
Zahlung /f =, -en/
sự] trả tiền, nộp tiền, chồng tiền; đóng góp, đóng tiền; Zahlung des Gehálts sự trả lương.
Heimzahlung /í =, -en/
1. [sự] trả tiền; 2. [sự] trả thù, phục thù; xem heimzahlen.
Auszahlung /f =, -en/
sự] trả tiền, thanh toán, trả lương.
Bezahlung /f =, -en/
sự] trả tiền, chồng tiền, nộp tiền; [sự] tặng thưỏng, ban thưỏng, thưỏng, phần thưổng; [sự, tiền] thủ lao, trả công, nhuận bút.
- wollenzahlen /vt/
trả tiền, trả lại, hoàn lại, trả; - wollen
Entrichtung /f =, -en/
sự] trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, thanh toán; die Entrichtung von Steuern sự đóng thuế.
blechen /vt, vi/
trả tiền, nộp tiền, xuất tiền, dốc túi.
Erlag /m -(e)s, -läge (thương mại)/
sự] trả tiền, nộp tiền, chồng tiền, đóng góp, đóng tiền.
herauszahlen /vt/
1. trả, trả tiền; 2. thối, thôi lại, trả lại tiền thừa.
berappen II /vt/
trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, góp.
zahlen /vt/
trả tiền, nộp tiền, chồng tiền, thanh toán, trả, nộp; bitte zahlen! xin hãy tính tiền! (ổ hiệu ăn); bar zahlen trả tiền mặt; ín Raten - trả tiền từng tháng.
kontentieren /vt/
1. làm bằng lòng [vừa lòng, đẹp lòng, vui lòng, vừa ý, đẹp ý, mãn nguyện], thỏa mãn; 2. (tài chính) trả tiền, đóng tiền, nộp tiền.
Abrechnung /f =, -en/
1. [sự] khấu trù, khắu bót, trừ bót, trích ra; 2. [sự] thanh toán, trả tiền; (nghĩa bóng) [sự] trả thủ lao, báo thù, rủa thù, trừng phạt.
Begleichung /f =, -en/
1. [sự] cân bằng; 2. (tài chính) [sự] thanh toán, trang trái, trả tiền, đóng tiền, nộp tiền
bezahlen /vt/
1. trả tiền, thanh toán, chồng tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; sich bezahlt machen [dược] bù lại, bù vốn, hoàn lại, hoàn vốn; bỗ công, bỗ, bù vói, được đền bù, được bù đáp; 2. (mit D) (nghĩa bóng) bị mất, bị thiệt (mang, súc khỏe vì...).
Vergütung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] đền bù, đền bổi, bồi thưòng; 2. [sự] ban thưỏng, tặng thưỏng; 3. [sự] trả tiền, trả công; 4. (kĩ thuật) [sự] tinh luyện; 5. (hóa) [sự] làm bão hòa.
abführen /vt/
1. đưa đi, dẫn đi, chỏ đi; 2. thắng cuộc; 3. bắt, giữ, giam giữ, tóm, bắt cóc; 4. bác bỏ, phủ nhận (lỗi); 5. (y) tẩy ruột; 6. trả tiền, nộp tiền;
herausgeben /vt/
1. cấp, phát, cấp phát, phân phối, giao nộp; 2. trả lại, hoàn lại, đền bù, đền bồi, bồi thưòng, đền, thường; 3. thối, thối lại, trả tiền; 4. xuất bản, ấn hành, phát hành.
begleichen /vt/
1. làm... bằng nhau (ngang nhau), làm ngang bằng, bình quân hóa, san bằng, san phẳng, cào bằng; 2. thu xếp, xếp đặt, ổn thỏa, giải quyết thỏa đáng; 3. (tài chính) trả tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp, thanh toán, trang trải; den Saldo begleichen cân bằng thu chi.
befriedigen /vt/
1. [làm] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vùa lòng, thỏa dạ, hả hê, hả dạ, làm dịu, làm đô (đói, khát...); 2. làm yên lòng (yên tâm), đỗ dành, vỗ về, dỗ, làm dịu, làm bót (đau khổ, hồi hộp), làm... lắng xuống, làm khuây khỏa; 3. trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; tặng thưỏng, ban thưỏng, thưỏng;