TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbezahlen

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả hết khoản tiền mua một món hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh' toán kỳ nợ cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abbezahlen

abbezahlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Schulden dbbezahlen

ông ta trả dần món nợ.

den Fernseher abbezahlen

thanh toán dứt điểm khoản tiền trả góp mua chiếc máy vô tuyến trả góp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbezahlen /(sw. V.; hat)/

trả dần;

seine Schulden dbbezahlen : ông ta trả dần món nợ.

abbezahlen /(sw. V.; hat)/

trả hết khoản tiền mua một món hàng; thanh' toán kỳ nợ cuối (của phương thức trả góp);

den Fernseher abbezahlen : thanh toán dứt điểm khoản tiền trả góp mua chiếc máy vô tuyến trả góp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbezahlen /vt/

trả tiền;