abbezahlen /(sw. V.; hat)/
trả dần;
seine Schulden dbbezahlen : ông ta trả dần món nợ.
abbezahlen /(sw. V.; hat)/
trả hết khoản tiền mua một món hàng;
thanh' toán kỳ nợ cuối (của phương thức trả góp);
den Fernseher abbezahlen : thanh toán dứt điểm khoản tiền trả góp mua chiếc máy vô tuyến trả góp.