Việt
trả hết khoản tiền mua một món hàng
thanh' toán kỳ nợ cuối
Đức
abbezahlen
den Fernseher abbezahlen
thanh toán dứt điểm khoản tiền trả góp mua chiếc máy vô tuyến trả góp.
abbezahlen /(sw. V.; hat)/
trả hết khoản tiền mua một món hàng; thanh' toán kỳ nợ cuối (của phương thức trả góp);
thanh toán dứt điểm khoản tiền trả góp mua chiếc máy vô tuyến trả góp. : den Fernseher abbezahlen