zurückgeben /vt/
1. trả lại, hoàn lại, trao trả; 2. trả lòi; 3. thói, thối lại, trả lại tiền thừa; zurück
herausgeben /vt/
1. cấp, phát, cấp phát, phân phối, giao nộp; 2. trả lại, hoàn lại, đền bù, đền bồi, bồi thưòng, đền, thường; 3. thối, thối lại, trả tiền; 4. xuất bản, ấn hành, phát hành.