Việt
trả lại
hoàn lại
cấp
phát
cấp phát
phân phối
giao nộp
đền bù
đền bồi
bồi thưòng
đền
thường
thối
thối lại
trả tiền
xuất bản
ấn hành
phát hành.
đưa ra
chìa ra
đưa lại
Anh
publish
Đức
herausgeben
verlegen
Pháp
éditer
er gab den Koffer durchs Fenster heraus
anh ta đưa chiếc va ly qua cửa sổ.
etw. widerwillig herausgeben
miễn cưỡng trả lại vật gì. thô'i lại (tiền)
er gab mir auf 20 Euro heraus
ông ta thối lại cho tôi 20 Euro.
herausgeben,verlegen /TECH/
[DE] herausgeben; verlegen
[EN] publish
[FR] éditer
herausgeben /(st. V.; hat)/
đưa ra; chìa ra;
er gab den Koffer durchs Fenster heraus : anh ta đưa chiếc va ly qua cửa sổ.
trả lại; hoàn lại; đưa lại;
etw. widerwillig herausgeben : miễn cưỡng trả lại vật gì. thô' i lại (tiền) er gab mir auf 20 Euro heraus : ông ta thối lại cho tôi 20 Euro.
herausgeben /vt/
1. cấp, phát, cấp phát, phân phối, giao nộp; 2. trả lại, hoàn lại, đền bù, đền bồi, bồi thưòng, đền, thường; 3. thối, thối lại, trả tiền; 4. xuất bản, ấn hành, phát hành.