TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausgeben

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herausgeben

publish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

herausgeben

herausgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verlegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

herausgeben

éditer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er gab den Koffer durchs Fenster heraus

anh ta đưa chiếc va ly qua cửa sổ.

etw. widerwillig herausgeben

miễn cưỡng trả lại vật gì. thô'i lại (tiền)

er gab mir auf 20 Euro heraus

ông ta thối lại cho tôi 20 Euro.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herausgeben,verlegen /TECH/

[DE] herausgeben; verlegen

[EN] publish

[FR] éditer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgeben /(st. V.; hat)/

đưa ra; chìa ra;

er gab den Koffer durchs Fenster heraus : anh ta đưa chiếc va ly qua cửa sổ.

herausgeben /(st. V.; hat)/

trả lại; hoàn lại; đưa lại;

etw. widerwillig herausgeben : miễn cưỡng trả lại vật gì. thô' i lại (tiền) er gab mir auf 20 Euro heraus : ông ta thối lại cho tôi 20 Euro.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgeben /vt/

1. cấp, phát, cấp phát, phân phối, giao nộp; 2. trả lại, hoàn lại, đền bù, đền bồi, bồi thưòng, đền, thường; 3. thối, thối lại, trả tiền; 4. xuất bản, ấn hành, phát hành.