herausgeben /(st. V.; hat)/
trả lại;
hoàn lại;
đưa lại;
miễn cưỡng trả lại vật gì. thô' i lại (tiền) : etw. widerwillig herausgeben ông ta thối lại cho tôi 20 Euro. : er gab mir auf 20 Euro heraus
zuruckreichen /(sw. V.; hat)/
đưa lại;
trao lại;
trả lại;
nhân viên hải quan đưa hộ chiếu lại cho tôi. : der Zöllner reichte mir den Pass zurück
zurückstellen /(SW. V.; hat)/
(österr ) trả lại;
hoàn lại;
đưa lại (zurückgeben, -schicken, -bringen);
anh đã trả lại cho ông ấy quyển sách chưa? : hast du ihm das Buch schon zurückgestellt?
wiederjgeben /(st. V.; hat)/
trả lại;
đưa lại;
hoàn lại (zurückgeben);
: gib ihm das Buch sofort wieder! : trả quyển sách lại cho nó ngay!