TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuruckreichen

đưa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt nguồn từ xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückreichen

1 vt đưa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zuruckreichen

zuruckreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückreichen

zurückreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zöllner reichte mir den Pass zurück

nhân viên hải quan đưa hộ chiếu lại cho tôi.

die Tra dition reicht [bis] ins Mittelalter zurück

truyền thống này đã có từ thời Trung cổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückreichen

1 vt đưa lại, trao lại; trả lại; II vi bắt nguồn từ xưa; die Tradition reicht bis ins Mittelalter zurück truyền thống này bắt nguồn từ thòi trung cổ; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckreichen /(sw. V.; hat)/

đưa lại; trao lại; trả lại;

der Zöllner reichte mir den Pass zurück : nhân viên hải quan đưa hộ chiếu lại cho tôi.

zuruckreichen /(sw. V.; hat)/

bắt nguồn từ xưa;

die Tra dition reicht [bis] ins Mittelalter zurück : truyền thống này đã có từ thời Trung cổ.