TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trao lại

trao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 vt đưa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trao lại

zurückreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückerstattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuruckreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckerstatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zöllner reichte mir den Pass zurück

nhân viên hải quan đưa hộ chiếu lại cho tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckreichen /(sw. V.; hat)/

đưa lại; trao lại; trả lại;

nhân viên hải quan đưa hộ chiếu lại cho tôi. : der Zöllner reichte mir den Pass zurück

ruckerstatten /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và quá khứ phân từ)/

hoàn lại; trả lại; trao lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückreichen

1 vt đưa lại, trao lại; trả lại; II vi bắt nguồn từ xưa; die Tradition reicht bis ins Mittelalter zurück truyền thống này bắt nguồn từ thòi trung cổ; -

Rückerstattung /í =, -en/

sự] hoàn lại, trao lại, trả lại; -