Việt
hoàn lại
trả lại
trao lại
hoàn kại
trả lại.
Đức
ruckerstatten
rückerstatten
rückerstatten /vt/
hoàn kại, trả lại.
ruckerstatten /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và quá khứ phân từ)/
hoàn lại; trả lại; trao lại;