take /hóa học & vật liệu/
mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)
take
đông cứng lại (xi măng)
take /xây dựng/
đông cứng lại (xi măng)
take
dẫn (dẫn tiến)
take /hóa học & vật liệu/
mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)
take
mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)
give back, take
đưa lại
general survey, take
sự đo đạc tổng thể