Việt
nộp thuế
đóng thuế
đánh thué.
đóng góp.
đánh thuế vào cái gì.
dóng thuế
trả tiền
Anh
taxes
Đức
versteuern
Steuern I
Versteuerung
kontribuieren
zollen
versteuern /(sw. V.; hat)/
nộp thuế; đóng thuế;
zollen /(sw. V.; hat)/
(altertümelnd) nộp thuế; dóng thuế; trả tiền (entrichten, bezahlen);
Steuern I /vi/
nộp thuế, đóng thuế; trả tiền thué.
Versteuerung /f =, -en/
1. [sự] nộp thuế, đóng thuế; 2. [sự] đánh thué.
kontribuieren /vt/
đóng thuế, nộp thuế, đóng góp.
versteuern /vt/
1. nộp thuế, đóng thuế; 2. đánh thuế vào cái gì.