Việt
nộp thuế
đóng thuế
đánh thuế vào cái gì.
Đức
versteuern
versteuern /(sw. V.; hat)/
nộp thuế; đóng thuế;
versteuern /vt/
1. nộp thuế, đóng thuế; 2. đánh thuế vào cái gì.