Việt
khấu trù
khắu bót
trừ bót
trích ra
thanh toán
trả tiền
Đức
Abrechnung
Abrechnung /f =, -en/
1. [sự] khấu trù, khắu bót, trừ bót, trích ra; 2. [sự] thanh toán, trả tiền; (nghĩa bóng) [sự] trả thủ lao, báo thù, rủa thù, trừng phạt.