abgelten /(st. V.; hat)/
thanh toán;
trả tiền;
làm cân đối;
làm tròn nhiệm vụ (ausgleichen);
với khoản thanh toán này thì tất cả những yêu cầu về tài chính đã được thỏa mãn. : mit dieser Zahlung sind alle Ansprüche abgegolten
versehen /(st. V.; hat)/
thực hiện;
thi hành;
thừa hành;
hoàn thành;
làm tròn nhiệm vụ (erfüllen, ausiiben);
trông nom nhà cửa cho ai : bei jmdm. den Haushalt versehen thực thi bổn phận đầy tinh thần trách nhiệm. : seine Pflichten ge wissenhaft versehen