Việt
lậm cho thỏa mãn
vùa lòng
toại ý
thỏa mãn
trả nợ
làm tròn nhiệm vụ
dịp rửa thù .
sự làm cho thỏa mãn
sự làm vừa lòng
sự làm toại ý
dịp rửa thù
Đức
Satisfaktion
Satisfaktion /[zatisfak'tsiorn], die; -en (Pi. selten)/
(bildungsspr veraltend) sự làm cho thỏa mãn; sự làm vừa lòng; sự làm toại ý;
(früher, noch Verbindungsw ) dịp rửa thù (bằng đấu kiếm);
Satisfaktion /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. [sự] lậm cho thỏa mãn, vùa lòng, toại ý, thỏa mãn; 2. [sự] trả nợ, làm tròn nhiệm vụ; 3. dịp rửa thù (bằng dấu kiếm...).