Việt
làm cân đối
có ấn tượng
thanh toán
trả tiền
làm tròn nhiệm vụ
Anh
Harmonies
Đức
abgelten
mit dieser Zahlung sind alle Ansprüche abgegolten
với khoản thanh toán này thì tất cả những yêu cầu về tài chính đã được thỏa mãn.
abgelten /(st. V.; hat)/
thanh toán; trả tiền; làm cân đối; làm tròn nhiệm vụ (ausgleichen);
với khoản thanh toán này thì tất cả những yêu cầu về tài chính đã được thỏa mãn. : mit dieser Zahlung sind alle Ansprüche abgegolten
(v) làm cân đối, có ấn tượng