TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückzahlen

trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả đũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurückzahlen

zurückzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das Darlehen an die Bank zurückgezahlt

anh ta đã trả khoản tiền vay lại cho ngân hàng.

das werde ich ihm zurückzahlen!

tao sẽ trả đũa hắn chuyện đó!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückzahlen /(sw. V.; hat)/

trả tiền; trả lại; hoàn lại;

er hat das Darlehen an die Bank zurückgezahlt : anh ta đã trả khoản tiền vay lại cho ngân hàng.

zurückzahlen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) trả thù; trả đũa (heimzahlen);

das werde ich ihm zurückzahlen! : tao sẽ trả đũa hắn chuyện đó!