Việt
đặt lên
trả tiền
đặt lên một vật gì
trả tiền thêm
bỏ thêm tiền vào cho đủ
Đức
drauflegen
ich lege dabei noch drauf
tôi sẽ góp thêm vào một khoản tiền.
drauflegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đặt lên một vật gì;
trả tiền thêm; bỏ thêm tiền vào cho đủ;
ich lege dabei noch drauf : tôi sẽ góp thêm vào một khoản tiền.
drauflegen /vt/
đặt lên, trả tiền; xem draufzah len.