TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufzahlen

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
aufzählen

liệt kê từng món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi lên tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufzählen

enumerate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aufzählen

aufzählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
aufzahlen

aufzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufzählen

énumérer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. welche (ein paar/zwanzig) aufzählen (ugs )

đánh vào mông ai vài cái.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

aufzählen

énumérer

aufzählen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufzählen /vt/

1. đếm, liệt kê, kê khai, kê ra; 2. đém, tính, tính toán.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufzählen

enumerate

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzahlen /(sw. V.; hat) (südd., österr.)/

thanh toán; trả tiền (zuzahlen);

aufzählen /(sw. V.; hat)/

(selten) liệt kê từng món; kiểm kê; đếm tuần tự (abzählen);

aufzählen /(sw. V.; hat)/

kể ra; gọi lên tuần tự;

jmdm. welche (ein paar/zwanzig) aufzählen (ugs ) : đánh vào mông ai vài cái.