TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệt kê từng món

liệt kê từng món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liệt kê từng món

aufzählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzählen /(sw. V.; hat)/

(selten) liệt kê từng món; kiểm kê; đếm tuần tự (abzählen);