TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enumerate

đếm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đánh số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đếm được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

enumerate

enumerate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

enumerate

aufzählen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enumerate, number

đếm được

Từ điển toán học Anh-Việt

enumerate

đếm, đánh số

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufzählen

enumerate

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

enumerate

To name one by one. A poem celebrating in formal verse the mythical achievements of great personages, heroes,