Việt
kể ra
gọi lên tuần tự
Đức
aufzählen
jmdm. welche (ein paar/zwanzig) aufzählen (ugs )
đánh vào mông ai vài cái.
aufzählen /(sw. V.; hat)/
kể ra; gọi lên tuần tự;
đánh vào mông ai vài cái. : jmdm. welche (ein paar/zwanzig) aufzählen (ugs )